Nhà lãnh đạo tương lai! Lúc đầu Hax ở cấp độ nào?
Trung bình 30,2 phút mỗi trận, ghi trung bình 17,5 điểm, 7,3 rebounds, 5,2 hỗ trợ, 0,7 cướp và 0,3 tắc bóng mỗi trận;
tỷ lệ sút là 53,3%, tỷ lệ ném ba điểm là 20% và tỷ lệ ném phạt là 77,8%.
Đây là thẻ báo cáo mà Jaime Hux Jr. đã bàn giao cho đến mùa giải này. Với tư cách là lượt chọn số 18 ở vòng đầu tiên, bảng dữ liệu này đã khá nổi bật.

Nhưng điều này không có gì đáng ngạc nhiên. Hux đã bộc lộ tiềm năng ngay từ năm tân binh, nhưng sang năm thứ hai rất được mong đợi, anh lại gặp phải giai đoạn tường thành tân binh.
Dữ liệu trung bình mỗi trận giảm xuống 8,6 điểm, 4,4 rebounds và 2,5 kiến tạo, đồng thời tỷ lệ ghi bàn ba lần đạt 46,1%+31,1%+75,4%.
So với năm tân binh, Harks bắt đầu được đối thủ chú ý sau màn trình diễn tuyệt vời của mình. Tuy nhiên, khuyết điểm của anh trong việc bắn súng bên ngoài vẫn chưa bao giờ được khắc phục, tiềm năng tổ chức của anh cũng ngày càng suy giảm. Nhưng thật bất ngờ, với những điều chỉnh lớn về hệ thống tấn công của Heat trong mùa giải mới, tân binh gặp phải những biến động đã mở ra bước đột phá và trở thành cầu thủ dự bị đáng tin cậy nhất của Heat.
Về những Husker trước đây, anh ấy luôn thiếu khả năng sút xa trong hai năm qua, với tỷ lệ bắn ba điểm lần lượt là 32,2% và 31,1%. Những cú sút xa không hiệu quả cũng làm chậm đáng kể hiệu quả tấn công của anh ấy.

Đánh giá từ hầu hết các bình luận ở mùa giải trước, nhiều phương tiện truyền thông đã đặt câu hỏi rằng nếu không có khả năng sút xa ổn định, triển vọng NBA của anh sẽ ngày càng trở nên khó khăn.
Đánh giá từ hiệu suất dữ liệu trong mùa giải này, tỷ lệ bắn 3 điểm của anh ấy không tăng mà giảm xuống, thậm chí còn giảm mạnh xuống dưới 30%, tạo nên một kỷ nguyên mới trong sự nghiệp. Điều đáng ngạc nhiên là hiệu suất ghi bàn của anh không hề giảm mà còn tăng lên.
Để giải thích sự trỗi dậy của Harks, trước tiên chúng ta phải hiểu sự thay đổi hệ thống tấn công của Heat trong mùa giải này.
Không có Butler, Heat đã từ bỏ hệ thống tấn công nhịp độ chậm trong vài năm qua, vốn xoay quanh những pha giao bóng theo kiểu chọn và lăn, và chuyển nó thành một hệ thống tập trung vào không gian và tốc độ. Vừa tăng cường chuyển giao bên mạnh và bên yếu, nó cũng làm tăng đáng kể tần suất đột phá, tạo ra nhiều lựa chọn tấn công tự do hơn cho người chơi và cơ hội xé nát hàng phòng ngự.
Sau khi không gian tấn công của đội được giải phóng, đó đương nhiên là một môi trường tấn công phù hợp hơn cho Harks, người giỏi đột phá bóng và nhảy dừng khẩn cấp là phương pháp tấn công chính của mình.

Cho dù đó là một trận đấu ở vị trí nửa sân hay một pha phản công toàn sân và đột phá nhanh, Husker có thể tận dụng không gian rộng mở để tìm cơ hội, tăng cơ hội cắt bóng khi không có bóng, tấn công trực tiếp bên ngoài khung thành và bắt đầu dựa nhiều hơn vào những thay đổi động tác bằng chân để hoàn thành các pha dứt điểm bên trong. Lối chơi đối đầu chủ động cũng thường xuyên giúp anh có được cơ hội ném phạt. Mùa này, anh thực hiện trung bình 3,2 quả ném phạt mỗi trận, vượt đáng kể so với con số 2,2 ở mùa giải trước, đạt đến tầm cao mới trong sự nghiệp.
Lợi thế về không gian trong hệ thống mới đã được phát huy tối đa. Cả tỷ lệ bắn trúng điểm và phân bổ điểm đều ổn định hơn trước và tỷ lệ bắn đột phá cao tới 85,7%. Anh đã chính thức bước vào đẳng cấp sân sau hàng đầu giải đấu, đồng thời cũng giúp Spoelstra dám chiếm thế chủ động trong trận đấu khi đối đầu với Heat còn lại.
Dựa trên dữ liệu trò chơi, tính đến thời điểm hiện tại của mùa giải này, tỷ lệ sử dụng cá nhân của Harks đã đạt mức cao nhất trong sự nghiệp là 22,8% và thời gian thi đấu của anh ấy đã chạm ngưỡng 30 phút; Tỷ lệ kiến tạo trung bình 5,2 lần mỗi trận của anh ấy đã tăng gấp đôi đáng kể so với mùa giải trước. Yếu tố này chủ yếu là do uy lực đột phá của anh ấy, đồng thời khả năng ra quyết định sau khi thu hút được đội đôi của anh ấy cũng đã được cải thiện.

Hệ thống không gian của Heat chủ yếu dựa vào sự đột phá của người giữ bóng, thu hút sự trợ giúp và sau đó thực hiện vòng quay tấn công. Bước đột phá của Harks không phải là một cuộc tấn công cá nhân đơn giản. Anh ấy cũng có thể đọc các đường bên ngoài, đường biên và các cơ hội cắt bóng, đồng thời thời gian chuyền bóng của anh ấy đã dần trưởng thành, điều này đã làm sống lại đội hình vai trò này.
Sau khi cải thiện khả năng tấn công của mình, mùa này Harks rõ ràng có khả năng phán đoán tình hình trận đấu một cách bình tĩnh hơn trước. Tỷ lệ lỗi tấn công của anh cũng đã giảm xuống mức thấp nhất trong sự nghiệp. Ngược lại, anh ấy là người được ghép đôi nhiều nhất trong đội.
Tất nhiên, sự thăng tiến của Hux ở một mức độ nào đó cũng nhờ vào chấn thương của Hiero. Sau khi hoàn thiện đội hình tiếp theo, vai trò của anh cũng có thể có những điều chỉnh mới.

Chỉ là khi phong cách chơi của Heat thiên về chế độ chuyền và cắt tốc độ nhanh, những cánh như Harks, người có thể tấn công cả khi không và khi có bóng, đã là những người có khả năng đa năng và vai trò của họ trong đội sẽ quan trọng hơn trong tương lai.
Nhìn về tương lai lâu dài, Harks vẫn có mục tiêu. Làm thế nào để thích ứng với những đợt tấn công mạnh mẽ hơn của đối thủ trong tương lai và duy trì sự hung hãn tấn công ở cường độ cao cũng là chìa khóa để anh trở thành nòng cốt của đội trong tương lai.
Từ số liệu thống kê cá nhân đến khí chất trò chơi, Harks đã đạt được sự chuyển đổi toàn diện. Đối với Harks, ở năm thứ ba, anh không còn chỉ là một tân binh non trẻ mà liệu anh có thể đóng tốt vai trò là cầu thủ ghi bàn cốt lõi trong giai đoạn chuyển tiếp của đội, và thậm chí giúp Heat đạt được bước đột phá trong trận playoff ở Eastern Conference đầy hỗn loạn.

Đây cũng chính là trọng tâm mà Hukes cần tập trung nhất trong tương lai.